--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhãn hiệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhãn hiệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhãn hiệu
+ noun
trade-mark
Lượt xem: 491
Từ vừa tra
+
nhãn hiệu
:
trade-mark
+
đấm
:
to punch; to stricke hard with the fist
+
incautious
:
thiếu thận trọng, khinh suất, thiếu suy nghĩ
+
bịn rịn
:
To be loath to part withbịn rịn vợ conto be loath to part with one's familyhai người bịn rịn, không nỡ rời nhauthe two were loath to part with each other
+
trash
:
bã; bã mía ((cũng) cane-trash)